中文 Trung Quốc
辣
辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bể (cay)
hăng
辣 辣 phát âm tiếng Việt:
[la4]
Giải thích tiếng Anh
hot (spicy)
pungent
辣哈布 辣哈布
辣妹 辣妹
辣妹 辣妹
辣子 辣子
辣彼 辣彼
辣根 辣根