中文 Trung Quốc- 辛亥
- 辛亥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thứ tám bốn mươi năm H12 năm 60 chu kỳ, ví dụ như 1971 hoặc 2031
- CF 辛亥革命 [Xin1 hai4 Ge2 ming4], cách mạng Tân Hợi năm 1911
辛亥 辛亥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- forty eighth year H12 of the 60 year cycle, e.g. 1971 or 2031
- cf 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4], Xinhai Revolution of 1911