中文 Trung Quốc
  • 辛亥革命 繁體中文 tranditional chinese辛亥革命
  • 辛亥革命 简体中文 tranditional chinese辛亥革命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cách mạng Tân Hợi (1911), kết thúc nhà thanh
辛亥革命 辛亥革命 phát âm tiếng Việt:
  • [Xin1 hai4 Ge2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • Xinhai Revolution (1911), which ended the Qing Dynasty