中文 Trung Quốc
轘裂
轘裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 車裂|车裂 [che1 lie4]
轘裂 轘裂 phát âm tiếng Việt:
[huan4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
see 車裂|车裂[che1 lie4]
轙 轙
轜 轜
轝 轝
轟 轰
轟動 轰动
轟動一時 轰动一时