中文 Trung Quốc
轉遞
转递
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
tiếp nhận
轉遞 转递 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to pass on
to relay
轉鈴 转铃
轉鈴兒 转铃儿
轉錄 转录
轉門 转门
轉關係 转关系
轉院 转院