中文 Trung Quốc
  • 轉輪手槍 繁體中文 tranditional chinese轉輪手槍
  • 转轮手枪 简体中文 tranditional chinese转轮手枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • súng lục ổ quay (handgun)
轉輪手槍 转轮手枪 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 lun2 shou3 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • revolver (handgun)