中文 Trung Quốc
轉贈
转赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua trên một món quà
轉贈 转赠 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 zeng4]
Giải thích tiếng Anh
to pass on a present
轉距 转距
轉身 转身
轉車 转车
轉車台 转车台
轉軌 转轨
轉軸 转轴