中文 Trung Quốc
  • 轉贈 繁體中文 tranditional chinese轉贈
  • 转赠 简体中文 tranditional chinese转赠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt qua trên một món quà
轉贈 转赠 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 zeng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass on a present