中文 Trung Quốc
  • 轉車 繁體中文 tranditional chinese轉車
  • 转车 简体中文 tranditional chinese转车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển
  • để thay đổi xe lửa, xe buýt vv
轉車 转车 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer
  • to change trains, buses etc