中文 Trung Quốc
轉讓
转让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển nhượng (công nghệ, hàng vv)
conveyancing (tài sản)
轉讓 转让 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 rang4]
Giải thích tiếng Anh
transfer (technology, goods etc)
conveyancing (property)
轉賣 转卖
轉賬 转账
轉賬卡 转账卡
轉距 转距
轉身 转身
轉車 转车