中文 Trung Quốc
轉法輪
转法轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền giảng dạy Phật giáo
chakram hoặc chakka (ném đĩa)
轉法輪 转法轮 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 fa3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
to transmit Buddhist teaching
chakram or chakka (throwing disk)
轉注 转注
轉注字 转注字
轉渾天儀 转浑天仪
轉生 转生
轉產 转产
轉用 转用