中文 Trung Quốc
轉正
转正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển sang đầy đủ thành viên
để có được nhiệm kỳ
轉正 转正 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer to full membership
to obtain tenure
轉步 转步
轉氨基酶 转氨基酶
轉氨酶 转氨酶
轉注 转注
轉注字 转注字
轉渾天儀 转浑天仪