中文 Trung Quốc
轉折點
转折点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước ngoặt
điểm phá vỡ
轉折點 转折点 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 zhe2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
turning point
breaking point
轉抵 转抵
轉捩 转捩
轉捩點 转捩点
轉接 转接
轉換 转换
轉換器 转换器