中文 Trung Quốc
轉字鎖
转字锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp khóa
轉字鎖 转字锁 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 zi4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
combination lock
轉學 转学
轉學生 转学生
轉寄 转寄
轉導 转导
轉差 转差
轉差率 转差率