中文 Trung Quốc
轉子
转子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh quạt
轉子 转子 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
rotor
轉字鎖 转字锁
轉學 转学
轉學生 转学生
轉寫 转写
轉導 转导
轉差 转差