中文 Trung Quốc
轉塔
转塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay tháp pháo
轉塔 转塔 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 ta3]
Giải thích tiếng Anh
rotating turret
轉好 转好
轉嫁 转嫁
轉子 转子
轉學 转学
轉學生 转学生
轉寄 转寄