中文 Trung Quốc
  • 轉圜 繁體中文 tranditional chinese轉圜
  • 转圜 简体中文 tranditional chinese转圜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiết kiệm hoặc mua lại (một tình huống)
  • Trung gian
  • để cầu bầu
轉圜 转圜 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to save or redeem (a situation)
  • to mediate
  • to intercede