中文 Trung Quốc
轉圜
转圜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết kiệm hoặc mua lại (một tình huống)
Trung gian
để cầu bầu
轉圜 转圜 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 huan2]
Giải thích tiếng Anh
to save or redeem (a situation)
to mediate
to intercede
轉圜餘地 转圜余地
轉型 转型
轉基因 转基因
轉塔 转塔
轉好 转好
轉嫁 转嫁