中文 Trung Quốc
轉位
转位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
transposition
trọng lượng rẽ nước
đảo ngược
translocation
để hạ bệ
để transpose
chỉ số (quay khổ)
cam gradation
轉位 转位 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
index (rotating gauge)
cam gradation
轉來轉去 转来转去
轉側 转侧
轉入 转入
轉劇 转剧
轉動 转动
轉動 转动