中文 Trung Quốc
轉一趟
转一趟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một chuyến đi
轉一趟 转一趟 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 yi1 tang4]
Giải thích tiếng Anh
to go on a trip
轉世 转世
轉乘 转乘
轉交 转交
轉位 转位
轉來轉去 转来转去
轉側 转侧