中文 Trung Quốc
轇
轇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phức tạp, nhầm lẫn
tranh chấp
轇 轇 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
complicated, confused
dispute
轉 转
轉 转
轉一趟 转一趟
轉乘 转乘
轉交 转交
轉位 转位