中文 Trung Quốc
  • 轇 繁體中文 tranditional chinese
  • 轇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phức tạp, nhầm lẫn
  • tranh chấp
轇 轇 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • complicated, confused
  • dispute