中文 Trung Quốc
轂
毂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe
Trung tâm của bánh xe
轂 毂 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
hub of wheel
轄 辖
轄制 辖制
轄區 辖区
轆 辘
轆轤 辘轳
轇 轇