中文 Trung Quốc
  • 轀車 繁體中文 tranditional chinese轀車
  • 辒车 简体中文 tranditional chinese辒车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe tang
轀車 辒车 phát âm tiếng Việt:
  • [wen1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • hearse