中文 Trung Quốc
輻射儀
辐射仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ đo bức xạ
輻射儀 辐射仪 phát âm tiếng Việt:
[fu2 she4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
radiation meter
輻射分解 辐射分解
輻射劑量 辐射剂量
輻射劑量率 辐射剂量率
輻射對稱 辐射对称
輻射強度 辐射强度
輻射敏感性 辐射敏感性