中文 Trung Quốc
輸入系統
输入系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu vào hệ thống
dữ liệu nhập hệ thống
輸入系統 输入系统 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ru4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
input system
data entry system
輸入設備 输入设备
輸出 输出
輸出品 输出品
輸卵管 输卵管
輸墨裝置 输墨装置
輸密碼 输密码