中文 Trung Quốc
輸
输
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thua
vận chuyển
quyên góp
nhập (mật khẩu)
輸 输 phát âm tiếng Việt:
[shu1]
Giải thích tiếng Anh
to lose
to transport
to donate
to enter (a password)
輸不起 输不起
輸入 输入
輸入法 输入法
輸入設備 输入设备
輸出 输出
輸出品 输出品