中文 Trung Quốc
輯穆
辑穆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 輯睦|辑睦 [ji2 mu4]
輯穆 辑穆 phát âm tiếng Việt:
[ji2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 輯睦|辑睦[ji2 mu4]
輯集 辑集
輳 辏
輴 輴
輶 輶
輸 输
輸不起 输不起