中文 Trung Quốc
輪暴
轮暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gang rape
輪暴 轮暴 phát âm tiếng Việt:
[lun2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
gang rape
輪替 轮替
輪椅 轮椅
輪機 轮机
輪次 轮次
輪流 轮流
輪渡 轮渡