中文 Trung Quốc
  • 輪任 繁體中文 tranditional chinese輪任
  • 轮任 简体中文 tranditional chinese轮任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Luân phiên hẹn (ví dụ như là chủ tịch EU)
輪任 轮任 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 ren4]

Giải thích tiếng Anh
  • rotating appointment (e.g. Presidency of EU)