中文 Trung Quốc
輪作
轮作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoay vòng cây trồng (để duy trì khả năng sinh sản của đất)
輪作 轮作 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
rotation of crops (to preserve fertility of soil)
輪候 轮候
輪值 轮值
輪到 轮到
輪台古城 轮台古城
輪台縣 轮台县
輪唱 轮唱