中文 Trung Quốc
輩出
辈出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra số lượng lớn
輩出 辈出 phát âm tiếng Việt:
[bei4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to come forth in large numbers
輩分 辈分
輩子 辈子
輪 轮
輪休 轮休
輪作 轮作
輪候 轮候