中文 Trung Quốc
  • 輩出 繁體中文 tranditional chinese輩出
  • 辈出 简体中文 tranditional chinese辈出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra số lượng lớn
輩出 辈出 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to come forth in large numbers