中文 Trung Quốc
輕騎
轻骑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỵ binh nhẹ
xe gắn máy ánh sáng
xe
輕騎 轻骑 phát âm tiếng Việt:
[qing1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
light cavalry
light motorcycle
moped
輕鬆 轻松
輗 輗
輙 辄
輜 辎
輝 辉
輝南 辉南