中文 Trung Quốc
  • 輕重主次 繁體中文 tranditional chinese輕重主次
  • 轻重主次 简体中文 tranditional chinese轻重主次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoán đổi tầm quan trọng của sự vật (tức là nhấn mạnh ngẫu nhiên và bỏ bê chính điểm)
  • thiếu một cảm giác quan điểm
  • để đặt hàng trước khi ngựa
輕重主次 轻重主次 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 zhong4 zhu3 ci4]

Giải thích tiếng Anh
  • to invert the importance of things (i.e. stress the incidental and neglect the main point)
  • lacking a sense of perspective
  • to put the cart before the horse