中文 Trung Quốc
輕量級
轻量级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng-trọng lượng lớp học (trong điền kinh)
輕量級 轻量级 phát âm tiếng Việt:
[qing1 liang4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
light-weight class (in athletics)
輕靈 轻灵
輕音樂 轻音乐
輕風 轻风
輕食 轻食
輕饒 轻饶
輕饒素放 轻饶素放