中文 Trung Quốc
路透金融詞典
路透金融词典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reuter của thuật ngữ tài chính
路透金融詞典 路透金融词典 phát âm tiếng Việt:
[Lu4 tou4 jin1 rong2 ci2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
Reuter's Financial Glossary
路透集團 路透集团
路途遙遠 路途遥远
路過 路过
路邊 路边
路障 路障
路霸 路霸