中文 Trung Quốc
輕咬
轻咬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nibble
輕咬 轻咬 phát âm tiếng Việt:
[qing1 yao3]
Giải thích tiếng Anh
nibble
輕嘴薄舌 轻嘴薄舌
輕型 轻型
輕型軌道交通 轻型轨道交通
輕工 轻工
輕工業 轻工业
輕巧 轻巧