中文 Trung Quốc
載歌且舞
载歌且舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ca hát và nhảy múa (thành ngữ); Lễ kỷ niệm lễ hội
載歌且舞 载歌且舞 phát âm tiếng Việt:
[zai4 ge1 qie3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
singing and dancing (idiom); festive celebrations
載歌載舞 载歌载舞
載波 载波
載湉 载湉
載籍 载籍
載舟覆舟 载舟覆舟
載荷 载荷