中文 Trung Quốc
軼事遺聞
轶事遗闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai thoại (về lịch sử người)
câu chuyện bị mất hoặc giả mạo
軼事遺聞 轶事遗闻 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shi4 yi2 wen2]
Giải thích tiếng Anh
anecdote (about historical person)
lost or apocryphal story
軼塵 轶尘
軼群 轶群
軼聞 轶闻
軾 轼
軿 軿
輀 輀