中文 Trung Quốc
  • 輀 繁體中文 tranditional chinese
  • 輀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe tang
輀 輀 phát âm tiếng Việt:
  • [er2]

Giải thích tiếng Anh
  • hearse