中文 Trung Quốc
軭
軭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hỏng (Cant.)
để hủy hoại
để dọc (xe bánh xe)
軭 軭 phát âm tiếng Việt:
[kuang1]
Giải thích tiếng Anh
to spoil (Cant.)
to ruin
to warp (car wheel)
軱 軱
軲 轱
軲轆 轱辘
軷 軷
軸 轴
軸 轴