中文 Trung Quốc
軟體配送者
软体配送者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà phân phối phần mềm
軟體配送者 软体配送者 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ti3 pei4 song4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
software distributor
軟齦音 软龈音
軟齶 软腭
軠 軠
転 転
軥 軥
軨 軨