中文 Trung Quốc
軟件開發人員
软件开发人员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển phần mềm
軟件開發人員 软件开发人员 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 jian4 kai1 fa1 ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
software developer
軟刀子 软刀子
軟包 软包
軟化 软化
軟呢 软呢
軟坐 软坐
軟實力 软实力