中文 Trung Quốc
  • 軟件技術 繁體中文 tranditional chinese軟件技術
  • 软件技术 简体中文 tranditional chinese软件技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công nghệ phần mềm
軟件技術 软件技术 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 jian4 ji4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • software technology