中文 Trung Quốc
軟件
软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm (máy tính)
軟件 软件 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
(computer) software
軟件企業 软件企业
軟件包 软件包
軟件平臺 软件平台
軟件系統 软件系统
軟件開發 软件开发
軟件開發人員 软件开发人员