中文 Trung Quốc
軘
軘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh chariot
軘 軘 phát âm tiếng Việt:
[tun2]
Giải thích tiếng Anh
war chariot
軛 轭
軜 軜
軝 軝
軟件 软件
軟件企業 软件企业
軟件包 软件包