中文 Trung Quốc
軍國主義
军国主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa quân phiệt
軍國主義 军国主义 phát âm tiếng Việt:
[jun1 guo2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
militarism
軍團 军团
軍團桿菌 军团杆菌
軍團菌 军团菌
軍士 军士
軍委 军委
軍委會 军委会