中文 Trung Quốc
軍刀
军刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dao quân đội
Saber
軍刀 军刀 phát âm tiếng Việt:
[jun1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
military knife
saber
軍分區 军分区
軍力 军力
軍務 军务
軍區 军区
軍售 军售
軍國主義 军国主义