中文 Trung Quốc
  • 軍備競賽 繁體中文 tranditional chinese軍備競賽
  • 军备竞赛 简体中文 tranditional chinese军备竞赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy đua vũ trang
  • Armament(s) đua
軍備競賽 军备竞赛 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 bei4 jing4 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • arms race
  • armament(s) race