中文 Trung Quốc
  • 軍事實力 繁體中文 tranditional chinese軍事實力
  • 军事实力 简体中文 tranditional chinese军事实力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sức mạnh quân sự
  • sức mạnh quân sự
軍事實力 军事实力 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 shi4 shi2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • military strength
  • military power