中文 Trung Quốc
軍事援助
军事援助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viện trợ quân sự
軍事援助 军事援助 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4 yuan2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
military aid
軍事政變 军事政变
軍事核大國 军事核大国
軍事機構 军事机构
軍事演習 军事演习
軍事科學 军事科学
軍事行動 军事行动