中文 Trung Quốc
軋道車
轧道车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe đẩy cấp phát kiểm tra đường sắt theo dõi
軋道車 轧道车 phát âm tiếng Việt:
[ya4 dao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
trolley for inspecting rail track
軋鋼 轧钢
軋鋼廠 轧钢厂
軋鋼條 轧钢条
軋馬路 轧马路
軌 轨
軌枕 轨枕