中文 Trung Quốc
軋軋
轧轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ như đi
軋軋 轧轧 phát âm tiếng Việt:
[ya4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of machinery, e.g. squeaking
軋輥 轧辊
軋道機 轧道机
軋道車 轧道车
軋鋼廠 轧钢厂
軋鋼條 轧钢条
軋鋼機 轧钢机