中文 Trung Quốc
  • 軋軋 繁體中文 tranditional chinese軋軋
  • 轧轧 简体中文 tranditional chinese轧轧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh của máy móc, ví dụ như đi
軋軋 轧轧 phát âm tiếng Việt:
  • [ya4 ya4]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of machinery, e.g. squeaking